Tìm hiểu từ A-Z về chứng chỉ CFA
Theo kết quả thống kê, trên toàn thế giới mỗi năm có tới hàng ngàn thí sinh tham dự kỳ thi CFA, điều này phần nào chứng tỏ sức ảnh hưởng của chương trình này là rất lớn, đặc biệt là những ai quan tâm và có ý định theo đuổi con đường tài chính. Vậy CFA là gì? Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CFA là gì? Có điều kiện gì để được học CFA không?... Hãy cùng BISC tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây nhé!
1. CFA là gì?
CFA là gì?
CFA (Chartered Financial Analyst) là một trong số những chứng chỉ chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực tài chính do viện CFA (CFA Institute) cấp, chương trình được thiết kế dành cho những người có đam mê và muốn phát triển ở lĩnh vực phân tích tài chính. Chứng chỉ CFA không những là sự khẳng định về năng lực chuyên môn mà còn thể hiện đạo đức nghề nghiệp của người sở hữu. Chứng chỉ CFA được công nhận rộng rãi trên khắp thế giới, hiện nay tổ chức đã có khoảng hơn 178 ngàn hội viên đang làm việc trên toàn cầu.
2. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CFA
Khi sở hữu chứng chỉ và trở thành hội viên CFA, bạn sẽ:
- Nắm vững các kiến thức và kỹ năng có tính ứng dụng cao vào thực tế, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính
- Nâng cao lợi thế cạnh tranh trong các cuộc tuyển dụng
- Nâng cao vị thế, dễ dàng thăng tiến trong công việc
- Có sự tín nhiệm cao từ cấp trên, khách hàng và đồng nghiệp
3. Điều kiện theo học chương trình CFA
CFA không yêu cầu thí sinh thi đầu vào, tuy nhiên để được thi CFA, thí sinh cần có một trong số các điều kiện sau:
- Tốt nghiệp đại học ở bất kỳ chuyên ngành nào hoặc có các chứng chỉ như ACCA, CIMA, CPA,... hoặc tương đương
- Sinh viên năm cuối (tính từ khi đăng ký thi đến ngày trên bằng tốt nghiệp không quá 1 năm)
- Có ít nhất 4 năm học và làm việc (không nhất thiết phải làm việc trong lĩnh vực đầu tư)
Để đăng ký thi chứng chỉ CFA, thí sinh cần:
- Có passport còn thời hạn tới ngày thi
- Đăng ký thi online trên trang www.cfainstitute.org, viện CFA không yêu cầu học viên nộp bằng cấp mà chỉ cần kê khai thông tin khi đang đăng ký online
4. Điều kiện để trở thành CFA Charterholder
- Đã thi pass cả 3 level (1,2,3)
- Có ít nhất 4 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đầu tư
- Đăng ký trở thành hội viên của CFA và tuân thủ đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp
5. Chương trình học CFA
Chương trình CFA bao gồm 10 môn học nằm trong 3 cấp độ, phân bổ từ dễ tới khó, cụ thể như sau:
Tên môn học | Nội dung | Level 1 (%) | Level 2 (%) | Level 3 (%) |
Ethical and Professional Standards
(Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp) | Tìm hiểu việc phát huy phẩm chất, năng lực của nhà đầu tư trong thực tiễn hàng ngày | 15–20 | 10–15 | 10–15 |
Quantitative methods
(Phương pháp định lượng) | Trang bị các công cụ tính toán cơ bản liên quan tới giá trị đồng tiền, tỷ suất sinh lời, lãi suất,… và các công cụ liên quan tới lĩnh vực xác suất, thống kê, kiểm định. | 8–12 | 5–10 | - |
Economics (Kinh tế học) | Cung cấp các kiến thức về kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, từ đó học viên có thêm kiến thức và kỹ năng phân tích rủi ro hệ thống. | 8–12 | 5–10 | 5–10 |
Financial Reporting and Analysis (Báo cáo và phân tích tài chính) | Trang bị các khái niệm, kỹ năng cơ bản về phân tích báo cáo tài chính. | 13–17 | 10–15 | - |
Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp) | Trang bị kiến thức nền tảng về quản trị doanh nghiệp, hoạt động doanh nghiệp, các dự án ảnh hưởng đến “sức khỏe” của doanh nghiệp. Từ đó học viên có được nhận định cơ bản về rủi ro phi hệ thống. | 8–12 | 5–10 | - |
Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần) | Cung cấp các công cụ định giá chứng khoán vốn: Định giá theo phương pháp P/E hoặc tài sản ròng, chiết khấu dòng tiền. | 10–12 | 10–15 | 10–15 |
Fixed Income (Thu nhập cố định) | Nghiên cứu điểm chuẩn danh mục đầu tư và các loại bảo mật thu nhập cố định. | 10–12 | 10–15 | 15–20 |
Derivatives (Công cụ phái sinh) | Tìm hiểu về thị trường quyền chọn, thị trường kỳ hạn, thị trường tương lai,… | 5– 8 | 5–10 | 5–10 |
Alternative Investments (Đầu tư thay thế) | Hàng hoá, vốn cổ phần tư nhân, hàng hóa, bất động sản,… | 5–8 | 5–10 | 5–10 |
Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư) | Trang bị kiến thức cơ bản về cách quản lý danh mục tài sản, mối quan hệ các tài sản và những rủi ro tổng quát trên thị trường | 5–8 | 10–15 | 35–40 |
CFA không có chính sách miễn môn cho học viên, đồng thời cũng không đưa ra điều kiện thời gian hoàn tất chương trình
6. Các kỳ thi của CFA
Từ năm 2021 trở đi, CFA sẽ chuyển sang hình thức thi trên máy tính hoàn toàn cho cả 3 level
Level 1 | Level 2 | Level 3 | |
Yêu cầu cấp độ | Đáp ứng các yêu cầu đăng ký chương trình CFA | Vượt qua kỳ thi CFA level 1 | Vượt qua kỳ thi CFA level 2 |
Thời gian thi | Kỳ thi tháng 2, 5, 8, 11 | Kỳ thi tháng 2, 8, 11 | Kỳ thi tháng 5, 8 |
Định dạng câu hỏi | Câu hỏi trắc nghiệm | Câu hỏi trắc nghiệm có liên quan tới tình huống | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm có liên quan đến tình huống |
Thời gian có kết quả thi | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày kết quả thi | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày kết quả thi | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết quả thi |
Pass rate trung bình | 42% | 45% | 54% |
Phân bổ thời gian thi trên máy tính của level 1: Học viên có tổng thời gian của kỳ thi là 5h30 phút, tổng thời gian làm bài thi là 4h30 phút
- 19 phút đầu: hướng dẫn, cam kết, demo phần mềm thi
- 135 phút tiếp theo: làm bài thi phần 1 (90 câu hỏi cho tất cả môn học)
- 30 phút tiếp theo: giải lao (tùy chọn)
- 135 phút tiếp theo: làm bài thi phần 2 (90 câu hỏi cho tất cả môn học)
- 9 phút cuối: khảo sát
Trên đây là các thông tin về chương trình CFA, hy vọng đã giúp các bạn hiểu phần nào về chứng chỉ này. BISC chúc các bạn lựa chọn được chương trình phù hợp!