Sự khác biệt giữa chứng chỉ ACCA và chứng chỉ ICAEW ACA
ACCA và ICAEW ACA là 2 chứng chỉ hành nghề lớn được rất nhiều người theo đuổi, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. 2 chương trình này có những điểm tương đồng, tuy nhiên cũng có những khác biệt đáng kể. Trong bài viết này, BISC sẽ cung cấp những thông tin hữu ích nhất cũng như sự khác biệt giữa chứng chỉ ACCA và ICAEW ACA để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho con đường nghề nghiệp của mình.
I. Sự giống nhau giữa chương trình ACCA và ICAEW
Cả ACCA và ICAEW ACA đều là các chứng chỉ hành nghề chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Tài chính,... được công nhận rộng rãi trên toàn Thế giới, mang đến cơ hội làm việc rộng mở cho người sở hữu
Cả 2 chương trình đều không có yêu cầu đầu vào.
Khác với suy nghĩ của nhiều người, ACCA và ICAEW chỉ là các chương trình về Kế toán hay Kiểm toán, thì thực tế, cả hai chứng chỉ này đều đem tới cho người theo đuổi rất nhiều kiến thức và cơ hội ở các ngành nghề khác nhau như: Kế toán, Kiểm toán, Tài chính, Quản trị kinh doanh, Kiểm toán nội bộ, Kiểm soát nội bộ, Thuế, Tư vấn, Quản trị chiến lược, Chứng khoán, Phân tích tài chính, Ngân hàng,...
Bên cạnh đó, khi sở hữu một trong hai chứng chỉ này, các bạn cũng sẽ có cơ hội chuyển đổi sang các bằng cấp khác, ví dụ như Thạc sĩ, Tiến sĩ tại nước ngoài,...
II. Sự khác nhau giữa chương trình ACCA và ICAEW
1. Tổng quát
ACCA | ICAEW | |
Tên đầy đủ | The Association of Chartered Certified Accountants | The Institute of Chartered Accountants in England and Wales |
Tên tiếng Việt | Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc | Viện Kế toán Công chứng Vương quốc Anh và xứ Wales |
Đơn vị thành lập | Tổ chức nghề nghiệp - là các ACCA member của Hiệp hội | Viện nghiên cứu, có thể thẩm định, đưa ra các lý luận, kiến thức cũng như thiết kế các chương trình về Kế toán, Kiểm toán |
Năm thành lập | 1904 | 1880 |
Số lượng thành viên | 241.000 thành viên tại 178 quốc gia | 165.019 thành viên tại 147 quốc gia |
Có mặt tại Việt Nam | 2002 | 2015 |
Số lượng thành viên tại Việt Nam | 1.300 hội viên ACCA |
|
2. Chương trình học
ACCA | ICAEW | |
Tổng số môn học | 15 môn
Trong đó bạn chỉ cần hoàn thành 13/15 môn | 15 môn |
Level | 3 levels: - Applied Knowledge (3 môn) - Applied Skills (6 môn) - Professional Strategic (4/6 môn) | 3 levels: - Certificate - CFAB (6 môn) - Professional (6 môn) - Advanced (3 môn) |
Miễn môn | Dựa vào bảng điểm và trường đại học, hoặc bằng tốt nghiệp, hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp khác.
Các bạn có thể check các môn được miễn tại link: https://www.accaglobal.com/gb/en/help/exemptions-calculator.html | Dựa vào bảng điểm và trường đại học, hoặc bằng tốt nghiệp, hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp khác.
Các bạn có thể check các môn được miễn tại link: https://apps.icaew.com/cpldirectory |
Hệ thống chương trình học ACCA theo level
Level | Môn học |
Applied Knowledge |
|
Applied Skills |
|
Strategic Professional | 2 môn bắt buộc:
4 môn tự chọn (học viên chỉ cần hoàn thành 2/4 môn)
|
Hệ thống chương trình học ICAEW theo level
Level | Môn học |
Certificate - CFAB |
|
Professional |
|
Advanced |
|
Sự tương đồng giữa hệ thống môn học trong chương trình ACCA và chương trình ICAEW (chỉ mang tính chất tương đối, tham khảo)
No | ACCA | ICAEW |
1 | BT/F1 - Business and Technology FA/F3 - Financial Accounting | Business, Technology and Finance |
2 | MA/F2 - Management Accounting | Management Information |
3 | FA/F3 - Financial Accounting | Accounting |
4 | LW/F4 - Corporate and Business Law | Law |
5 | PM/F5 - Performance Management | No equivalent |
6 | TX/F6 - Taxation | Principles of Taxation |
7 | FR/F7 - Financial Reporting P1 - Governance, Risk and Ethics (1 phần của môn SBL hiện tại) | Financial Accounting and Reporting |
8 | AA/F8 - Audit and Assurance | Assurance |
9 | FM/F9 - Financial Management | Financial Management |
10 | TX/F6 - Taxation P1 - Governance, Risk and Ethics (1 phần của môn SBL hiện tại) ATX - Advanced Taxation | Tax Compliance |
11 | SBL - Strategic Business Leader | Business Strategy and Technology |
12 | AAA - Advanced Audit and Assurance P1 - Governance, Risk and Ethics (1 phần của môn SBL hiện tại) | Audit and Assurance |
13 | P1 - Governance, Risk and Ethics (1 phần của môn SBL hiện tại) ATX - Advanced Taxation | Business Planning: Taxation |
14 | SBR - Strategic Business Reporting | Corporate Reporting |
15 | AFM - Advanced Financial Management APM - Advanced Performance Management | Strategic Business Management |
Nhìn chung về tổng quan, hệ thống kiến thức môn học trong 2 chương trình ACCA và ICAEW có nhiều điểm tương đồng, và cũng rất khó để nhận định rằng chương nào khó hơn chương trình nào.
Bên cạnh đó, sau khi hoàn thành các môn học ở 3 level, thì để đủ điều kiện trở thành Hội viên (Member), các bạn cần:
- Đối với chương trình ICAEW: bạn cần làm 1 bài Case Study, hoàn thành 450 ngày làm việc thực tế tại các doanh nghiệp được ICAEW ủy quyền (ATEs - Authorised Training Employers), trang bị và tích lũy các kỹ năng nghề nghiệp và hoàn thành chương trình đạo đức nghề nghiệp theo yêu cầu
- Đối với chương trình ACCA: bạn cần làm bài Ethics and Professional Skills và hoàn thành 3 năm kinh nghiệm làm việc thực tế
➤➤ Tìm hiểu thêm: Danh sách doanh nghiệp được ICAEW ủy quyền tại Việt Nam (ATEs)
3. Phí
3.1 Các loại phí
ACCA | ICAEW | |
Phí mở tài khoản | £36
HỌC VIÊN BISC ĐƯỢC ƯU ĐÃI CHỈ CÒN £20 (cho tới khi hết code ưu đãi) | £180 + VAT (nếu có)
HỌC VIÊN BISC ĐƯỢC FREE PHÍ ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN CFAB |
Phí thường niên | £122 → £58 cho học viên tham gia năm đầu tiên | không có |
Phí miễn thi | - Level Applied Knowledge: £86/môn
- Level Applied Skills: £114/môn HỌC VIÊN BISC ĐƯỢC ƯU ĐÃI CHỈ CÒN £30/MÔN XÉT MIỄN (cho tới khi hết code ưu đãi) | - Level Certificate: £80/môn
- Level Professional: £112/môn |
Lệ phí thi | - Level Applied Knowledge: ~£105/môn
- Level Applied Skills: £142/môn - Level Strategic Professional: £185 - £252/môn - Ethics and Professional Skills: £75 | - Level Certificate: £80/môn
- Level Professional: £112/môn - Level Advanced: £192/môn - Case study: £272 |
3.2 Học phí
Tùy từng trung tâm sẽ có một mức học phí khác nhau, hoặc bạn cũng có thể tự học để tiết kiệm chi phí.
Nhìn chung, tại thời điểm hiện tại, học phí tại BISC ở 2 chương trình ACCA và ICAEW như sau:
Đối với chương trình ACCA
ĐVT: đồng/môn học
Hình thức học | Applied Knowledge | Applied Skills | Strategic Professional |
Offline | 2.890.000 | 4.890.000 | 6.590.000 - 7.990.000 |
Online | 2.090.000 | 3.590.000 | 5.090.000 - 6.590.000 |
HỌC THỬ MIỄN PHÍ CHƯƠNG TRÌNH ACCA TẠI ĐÂY
Đối với chương trình ICAEW
ĐVT: đồng/môn học
Hình thức học | Certificate (CFAB) | Professional | Advanced |
Offline | 2.590.000 - 3.290.000 | 5.690.000 | 8.590.000 |
Online | 2.090.000 - 2.890.000 | 4.49.000 | 6.990.000 |
HỌC THỬ MIỄN PHÍ CHƯƠNG TRÌNH ICAEW TẠI ĐÂY
4. Các kỳ thi
Đối với chương trình ACCA
- Các môn thuộc level Applied Knowledge và môn Corporate and Business Law, các bạn có thể thi ở bất kỳ thời điểm nào trong năm tại các trung tâm khảo thí được ACCA chấp nhận
- Các môn thuộc level Applied Skills và Strategic Professional, các bạn thi theo lịch chung của ACCA. 1 năm sẽ có 4 kỳ thi vào tháng 3,6,9,12
Đối với chương trình ICAEW:
- Các môn thuộc level đầu tiên - Certificate (CFAB): các bạn có thể thi quanh năm ở bất kỳ thời điểm nào tại các trung tâm khảo thí được ICAEW chấp nhận
- Các môn thuộc level Professional: các bạn thi theo lịch chung của ICAEW. 1 năm sẽ có 4 kỳ thi vào tháng 3,6,9,12
- Các môn thuộc level Advanced: các bạn thi theo lịch chung của ICAEW. 1 năm sẽ có 2 kỳ thi vào tháng 7 và tháng 11
5. Điều kiện thi đỗ
- Đối với chương trình ACCA, các bạn cần có điểm thi từ 50 điểm trở lên trên tổng 100 điểm, mới được coi là thi đỗ
- Đối với chương trình ICAEW, các bạn cần có điểm thi từ 55 điểm trở lên trên tổng 100 điểm, mới được coi là thi đỗ
6. Cơ hội chuyển đổi giữa các chứng chỉ
6.1 Chuyển đổi giữa 2 chứng chỉ ACCA và ICAEW
Các bạn có thể thực hiện chuyển đổi giữa 2 chứng chỉ này với nhau tùy theo điều kiện thực tế của bản thân.
Từ ICAEW chuyển sang ACCA:
- Nếu bạn đã hoàn thành xong 6 môn đầu tiên trong chương trình ICAEW (CFAB), bạn sẽ được miễn 3 môn thuộc level Applied Knowledge trong chương trình ACCA
- Nếu bạn đã hoàn thành xong toàn bộ 15 môn của chương trình ICAEW, bạn sẽ được miễn 9 môn thuộc level Applied Knowledge trong chương trình ACCA
Từ ACCA chuyển sang ICAEW:
- Nếu bạn đã trở thành ACCA Member, bạn sẽ được miễn full 2 level đầu tiên trong chương trình ICAEW
- Nếu bạn đã hoàn thành 2 level đầu tiên của ACCA, bạn sẽ được miễn full level đầu tiên (Certificate) trong chương trình ICAEW
- Ngoài ra còn có chương trình Pathways dành cho những người có kinh nghiệm tầm 10 năm trở lên
6.2 Chuyển đổi sang các chứng chỉ, bằng cấp khác
ACCA | ICAEW |
|
|
Có thể nói, cả ICAEW và ACCA đều là những bằng cấp có giá trị toàn cầu. Việc lựa chọn con đường nào là tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: mục tiêu, định hướng, chi phí, cơ hội việc làm, chương trình, thời gian học,... của mỗi người. Hy vọng rằng, những chia sẻ của BISC đã phần nào giúp các bạn có cái nhìn đầy đủ hơn và có thể đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất cho bản thân. Các bạn cũng có thể liên hệ với BISC qua Hotline: 085.8822.168 hoặc nhắn tin trực tiếp lên Fanpage BISC hoặc để lại lời nhắn tại đây để được tư vấn và hỗ trợ 24/7!
➤➤ Xem thêm: Sự khác biệt giữa chứng chỉ ACCA và ICAEW ACA - chia sẻ từ chuyên gia Hà Long Giang, FCCA, ACA, BFP, CPA